Có 2 kết quả:

工具栏 gōng jù lán ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄌㄢˊ工具欄 gōng jù lán ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

toolbar (in computer software)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

toolbar (in computer software)

Bình luận 0