Có 2 kết quả:
工具栏 gōng jù lán ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄌㄢˊ • 工具欄 gōng jù lán ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
toolbar (in computer software)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
toolbar (in computer software)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0